Có 2 kết quả:
視同己出 shì tóng jǐ chū ㄕˋ ㄊㄨㄥˊ ㄐㄧˇ ㄔㄨ • 视同己出 shì tóng jǐ chū ㄕˋ ㄊㄨㄥˊ ㄐㄧˇ ㄔㄨ
shì tóng jǐ chū ㄕˋ ㄊㄨㄥˊ ㄐㄧˇ ㄔㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to regard sb as one's own child
Bình luận 0
shì tóng jǐ chū ㄕˋ ㄊㄨㄥˊ ㄐㄧˇ ㄔㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to regard sb as one's own child
Bình luận 0